🔍
Search:
SỰ TIÊN TIẾN
🌟
SỰ TIÊN TIẾN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1
어느 한 분야의 발전 단계나 정도가 다른 것보다 앞섬.
1
SỰ TIÊN TIẾN:
Việc mức độ hay bước phát triển của một lĩnh vực nào đó vượt trội hơn những cái khác.
-
Danh từ
-
1
문물의 발전 정도.
1
SỰ TIÊN TIẾN HÓA:
Mức độ phát triển của văn vật.
-
☆
Danh từ
-
1
시대나 유행, 기술 등의 맨 앞.
1
SỰ TIÊN TIẾN NHẤT:
Sự đi đầu trước hết về kĩ thuật, trào lưu, thời đại...
-
Danh từ
-
1
어떤 사회나 분야에 새로 나섬. 또는 그런 사람.
1
SỰ TIÊN TIẾN, NGƯỜI TIÊN TIẾN:
Sự đi tiên phong trong xã hội hay lĩnh vực nào đó. Hoặc người như vậy.
-
2
새로 벼슬에 오름. 또는 그런 사람.
2
SỰ MỚI THĂNG CHỨC, NGƯỜI MỚI THĂNG CHỨC:
Sự mới lên chức quan. Hoặc người như vậy.